Dưới đây là danh sách các lỗi phổ biến trong terminal và nguyên nhân có thể gây ra:
ERR_COMMON_ERROR (2):
Lỗi này xảy ra do các vấn đề chung, thường từ phía máy chủ hoặc vì lý do kỹ thuật khác. Tìm hiểu thêm về cách khắc phục lỗi "common error" trong terminal giao dịch của bạn.
Illiquidity:
Lỗi này xảy ra khi thị trường thiếu thanh khoản hoặc do nguyên nhân nội bộ. Tìm hiểu thêm lý do bạn có thể gặp lỗi "Illiquidity".
ERR_INVALID_PARAMETERS (3):
Lỗi này do thông số không hợp lệ, chẳng hạn như thao tác giao dịch không xác định. Ví dụ, có thể xảy ra khi bạn cố gắng đóng một lệnh đã được đóng trước đó. Các nguyên nhân khác bao gồm kích thước lot, giá, khối lượng hoặc mã sản phẩm không đúng. Tìm hiểu thêm lý do gây lỗi "Invalid trade parameters" và vì sao nút Mua và Bán bị vô hiệu.
ERR_SERVER_BUSY (4):
Lỗi này xảy ra khi máy chủ giao dịch đang chịu tải cao.
ERR_OLD_VERSION (5):
Lỗi này xảy ra khi phiên bản terminal giao dịch đã lỗi thời. Khuyến nghị bạn cập nhật terminal lên phiên bản mới nhất.
ERR_NO_CONNECTION (6):
Lỗi này xảy ra do mất kết nối với máy chủ giao dịch. Nguyên nhân có thể bao gồm sự cố kết nối internet, phần mềm chống virus chặn lưu lượng truy cập, hoặc hạn chế từ tường lửa. Tìm hiểu thêm lý do gây lỗi "No Connection".
ERR_ACCOUNT_DISABLED (64):
Lỗi này cho biết tài khoản đã bị vô hiệu hóa do hạn chế hoặc sự cố kỹ thuật.
ERR_INVALID_ACCOUNT (65):
Lỗi này xảy ra khi tài khoản không hợp lệ hoặc xác thực không thành công. Có thể do chọn sai máy chủ, nhập sai số tài khoản, hoặc mật khẩu không đúng. Tìm hiểu thêm về lỗi "Authorisation failed" hoặc "Invalid account".
ERR_TRADE_TIMEOUT (128):
Lỗi này xảy ra khi giao dịch bị hết thời gian xử lý, thường do mất kết nối hoặc sự cố mạng.
ERR_INVALID_PRICE (129):
Lỗi này xảy ra khi giá chỉ định là không hợp lệ. Tìm hiểu thêm lý do gây lỗi "Invalid price".
ERR_INVALID_SL/TP (130):
Lỗi này xảy ra do thiết lập mức Stop Loss (SL) hoặc Take Profit (TP) không đúng. Cũng có thể xảy ra nếu loại lệnh chờ không đúng hoặc SL/TP được đặt sai phía so với lệnh giao dịch. Tìm hiểu thêm về cách khắc phục lỗi SL/TP không hợp lệ.
ERR_INVALID_TRADE_VOLUME (131):
Lỗi này xảy ra khi khối lượng giao dịch không hợp lệ. Tìm hiểu thêm về lỗi "Invalid Trade Volume".
ERR_MARKET_CLOSED (132):
Lỗi này xuất hiện khi cố gắng giao dịch trong khi thị trường đã đóng cửa. Tìm hiểu thêm về lỗi "Market is closed".
ERR_TRADE_DISABLED (133):
Lỗi này xảy ra khi các hoạt động giao dịch không được phép trên tài khoản. Có thể do bạn chưa nạp tiền vào tài khoản. Tìm hiểu thêm lý do bạn không thể thực hiện giao dịch.
ERR_NOT_ENOUGH_MONEY (134):
Lỗi này xuất hiện khi không đủ tiền để mở một lệnh thị trường mới. Tìm hiểu thêm về lỗi "Not enough money".
ERR_PRICE_CHANGED (135):
Lỗi này xảy ra khi mức chênh lệch tối đa từ giá đã đặt trong lệnh bị vượt quá.
ERR_OFF_QUOTES (136):
Lỗi này xảy ra khi không có báo giá nào tại thời điểm đó. Cũng có thể do thị trường thanh khoản thấp, giao dịch kim loại vào thời gian nghỉ hàng ngày, kết thúc giao dịch trên sản phẩm, hoặc do từ chối giao dịch trước đó như "Not Enough Free Margin". Tìm hiểu thêm về lỗi "Off quotes".
ERR_BROKER_BUSY (137):
Lỗi này xảy ra khi hệ thống của broker đang bận, thường do tải hệ thống cao.
ERR_REQUOTE (138):
Lỗi này xảy ra do kết nối internet không ổn định hoặc giao dịch trong thời điểm thị trường biến động mạnh. Tìm hiểu thêm về lỗi "Requotes".
ERR_ORDER_LOCKED (139):
Lỗi này xảy ra khi một lệnh bị khóa.
ERR_TOO_MANY_REQUESTS hoặc ERR_TOO_FREQUENT_REQUESTS (141):
Lỗi này xảy ra khi khách hàng gửi lệnh quá thường xuyên, nhiều hơn một lần mỗi ba giây.
ERR_TRADE_MODIFY_DENIED (145):
Lỗi này xảy ra khi yêu cầu sửa đổi bị từ chối do lệnh quá gần với giá thị trường.
ERR_TRADE_CONTEXT_BUSY (146):
Lỗi này xảy ra khi nhiều script hoặc Expert Advisor (EA) cố gắng thực hiện thao tác cùng lúc. Tìm hiểu thêm về lỗi "Trade Context Busy".
ERR_TRADE_TOO_MANY_ORDERS (148):
Lỗi này xảy ra khi số lượng lệnh chờ đạt đến giới hạn của broker. Ví dụ: khách hàng không thể đặt hơn 50 lệnh chờ trên tài khoản Standard Cent hoặc hơn 100 lệnh trên tài khoản Standard. Các nguyên nhân khác bao gồm: đặt lệnh có ngày hết hạn đã qua, đăng nhập bằng mật khẩu nhà đầu tư, hoặc đặt lệnh quá gần mức stop level.