Bỏ qua đến nội dung chính

Những thuật ngữ quan trọng cần biết khi giao dịch

Nguyen Xuan Nhat avatar
Được viết bởi Nguyen Xuan Nhat
Đã cập nhật cách đây hơn 5 tháng

Trải nghiệm giao dịch tốt đến từ việc xây dựng sự tự tin qua hiểu biết các khái niệm cơ bản, dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm.


Lệnh giao dịch:
Lệnh là chỉ dẫn từ người giao dịch gửi cho sàn để mua hoặc bán. Lệnh được đặt qua phần mềm giao dịch và có các loại:

  • Lệnh thị trường: Thực hiện ngay tại giá thị trường hiện tại.

  • Lệnh chờ: Đặt để thực hiện ở mức giá xác định trong tương lai.

Tiền tệ:
Hiểu các thuật ngữ về tiền tệ là rất quan trọng khi giao dịch forex:

Cặp tiền tệ: Kết hợp 2 đồng tiền của hai nước, ví dụ USD/GBP, GBP/JPY, NZD/CAD.

  1. Cặp chéo: Cặp tiền không có đồng USD, ví dụ GBP/JPY, EUR/AUD.

  2. Tiền tệ cơ sở: Đồng tiền đứng trước trong cặp, ví dụ GBP trong GBP/USD.

  3. Tiền tệ định giá: Đồng tiền đứng sau trong cặp, ví dụ USD trong GBP/USD.

Giá mua - Giá bán:

  • Giá mua (bid) là giá sàn mua tiền tệ cơ sở từ người giao dịch (người giao dịch bán).

  • Giá bán (ask) là giá sàn bán tiền tệ cơ sở cho người giao dịch (người giao dịch mua).

Công cụ giao dịch:
Là loại tài sản mà bạn mở lệnh trên đó, thường là sản phẩm CFD (hợp đồng chênh lệch giá).

Lợi nhuận và thua lỗ:
Lợi nhuận hoặc thua lỗ là chênh lệch giữa giá đóng lệnh và giá mở lệnh.
Cách tính:
Lợi nhuận/Thua lỗ = (Số pip chênh lệch) x Giá trị mỗi pip.

Lệnh thị trường và lệnh chờ:

Lệnh thị trường là lệnh được thực hiện ngay lập tức tại giá thị trường hiện tại. Trong thời kỳ biến động, có thể xảy ra hiện tượng trượt giá, tức là giá thực tế được thực hiện có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá thị trường yêu cầu. Tìm hiểu thêm về báo giá lại (requotes), là thông báo được gửi mỗi khi trượt giá xảy ra.
Lệnh chờ là yêu cầu thực hiện lệnh chỉ khi các điều kiện giá cụ thể được đáp ứng. Có 3 loại lệnh chờ chính:

Lệnh giới hạn (Limit Orders):

  • Lệnh mua giới hạn (Buy limit) là lệnh mua ở mức giá bằng hoặc thấp hơn giá bán hiện tại (ask price).

  • Lệnh bán giới hạn (Sell limit) là lệnh bán ở mức giá bằng hoặc cao hơn giá mua hiện tại (bid price).

  1. Lệnh dừng (Stop Orders):

    • Lệnh mua dừng (Buy stop) là lệnh mua ở mức giá cao hơn giá bán hiện tại (ask price).

    • Lệnh bán dừng (Sell stop) là lệnh bán ở mức giá thấp hơn giá mua hiện tại (bid price).

  2. Lệnh dừng giới hạn (Stop Limit Orders) (chỉ MT5):

    • Lệnh mua dừng giới hạn (Buy stop limit) là sự kết hợp giữa lệnh mua dừng và lệnh mua giới hạn, yêu cầu hai mức giá phải được chạm tới trước khi lệnh này được thực hiện.

    • Lệnh bán dừng giới hạn (Sell stop limit) là sự kết hợp giữa lệnh bán dừng và lệnh bán giới hạn, yêu cầu hai mức giá phải được chạm tới trước khi lệnh này được thực hiện.

Cách thực thi lệnh:

Khi một lệnh được tạo ra, nó sẽ được thực hiện theo một trong hai hình thức: thực hiện thị trường (market execution) hoặc thực hiện tức thì (instant execution). Các loại hình thực hiện này quyết định cách thức lệnh được khớp.

  • Thực hiện thị trường là lệnh được mở ngay lập tức trong vài giây sau khi nhà giao dịch đặt lệnh, và trong một số trường hợp có thể xảy ra trượt giá (slippage).

  • Thực hiện tức thì là lệnh được mở theo đúng giá hiển thị trên nền tảng giao dịch, hoặc không mở được. Nếu giá thay đổi, hệ thống sẽ gửi thông báo báo giá lại (requote) cho bạn trước khi lệnh được mở.

Thực hiện tức thì chỉ áp dụng cho loại tài khoản giao dịch chuyên nghiệp.

Lệnh phòng ngừa (Hedged Orders):
Lệnh phòng ngừa, còn gọi là lệnh bù trừ, là các lệnh mở trên cùng một công cụ nhưng theo hai chiều ngược nhau. Ví dụ: 1 lot Mua EURUSD và 1 lot Bán EURUSD. Đọc thêm về lệnh phòng ngừa trong bài viết của chúng tôi để hiểu rõ hơn.

Giá lệnh:
Giá được nhà giao dịch đặt khi mở lệnh, thường có tối đa 5 chữ số thập phân.

  • Pip: chữ số thập phân thứ 4.

  • Point: chữ số thập phân thứ 5.
    Ví dụ: từ 1.11115 đến 1.11135 là tăng 2 pip hoặc 20 point (1 pip = 10 point).

Lưu ý: Mỗi công cụ có cách tính pip, point khác nhau, ví dụ:

  • Lưu ý: Một số công cụ có cách tính pip và point riêng dựa trên định dạng giá.

Công cụ

Ví dụ giá

Pip ở chữ số thứ

Point ở chữ số thứ

Kích thước pip

Tiền tệ chuẩn

EURUSD: 1.21568

4

5

0.0001

Vàng, Bạc, JPY

USDJPY: 113.115

2

3

0.01

Tiền điện tử

BTCUSD: 6845.25

1

2

0.1

Kích thước pip và giá trị pip: Những thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về giá của một lệnh.

  • Kích thước pip là giá trị thay đổi của 1 pip, ví dụ pip của giá 1.11115 là 0.0001.

  • Giá trị pip là số tiền lời/lỗ khi giá thay đổi 1 pip, tính bằng:
    Giá trị pip = số lot x kích thước hợp đồng x kích thước pip.

Khối lượng lệnh (lot): Khối lượng của một lệnh, tức số lượng công cụ trong lệnh, thường được xác định dựa trên kích thước lot và kích thước hợp đồng của công cụ giao dịch cụ thể.

Khối lượng (lot): Lot là đơn vị đo lượng công cụ trong một lệnh, ví dụ, 3 lots USDGBP là số lượng của cặp tiền tệ này trong lệnh. Một lot tiêu chuẩn thường là 100.000 đơn vị của đồng tiền cơ sở, nhưng cũng có nhiều loại lot khác nhau, bao gồm:

  1. 1 lot chuẩn = 100,000 đơn vị tiền tệ cơ sở.

  2. Mini lot = 0.1 lot = 10,000 đơn vị.

  3. Micro lot = 0.01 lot = 1,000 đơn vị.

  4. Nano lot = 0.001 lot = 100 đơn vị.

  5. Cent lot (chỉ tài khoản Cent) = 100,000 đơn vị cent.

  6. Kích thước hợp đồng là một lượng cố định của đồng tiền cơ sở trong 1 lot, thường được cố định ở mức 100.000.

Spread:
Spread là sự chênh lệch giá trị pip giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) của một công cụ giao dịch, đây là khoản phí mà nhà môi giới thu khi mở lệnh; đây cũng là nguồn lợi nhuận chính của các nhà môi giới tạo lập thị trường. Taurex cung cấp spread động.

Số dư tài khoản (Balance):
Số dư là tổng giá trị tiền mặt trong tài khoản giao dịch, bao gồm tất cả các giao dịch đã hoàn thành, tiền gửi và rút tiền. Đây là tổng vốn trong tài khoản trước khi mở lệnh và sau khi đóng lệnh. Số dư không thay đổi khi lệnh đang mở, vì không bao gồm lợi nhuận hoặc thua lỗ từ các lệnh đang mở.

Vốn chủ sở hữu (Equity):
Vốn chủ sở hữu là số dư tài khoản giao dịch, nhưng đã bao gồm lợi nhuận hoặc thua lỗ chưa thực hiện và các khoản phí qua đêm (swap). Vốn chủ sở hữu cũng bao gồm cả ký quỹ tự do (xem phần dưới).
Vốn chủ sở hữu = Số dư +/- Lợi nhuận/Thua lỗ nổi + Phí qua đêm (Swap)

Ký quỹ (Margin):
Ký quỹ là số tiền được giữ lại để duy trì một lệnh mở; nó được tính theo đơn vị tiền tệ của tài khoản giao dịch. Ký quỹ cũng rất quan trọng để hiểu khi nói về ký quỹ tự do, tỷ lệ ký quỹ và cảnh báo ký quỹ, các khái niệm sẽ được định nghĩa dưới đây.

  • Ký quỹ tự do (Free margin): là số dư tiền trong tài khoản giao dịch không bị giữ làm ký quỹ cho các lệnh đang mở; để mở lệnh mới cần có đủ ký quỹ tự do để trang trải chi phí ký quỹ và spread.

  • Mức ký quỹ (Margin level): là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và ký quỹ, được biểu thị dưới dạng %, tính theo công thức: Tỷ lệ ký quỹ = (Vốn chủ sở hữu / Ký quỹ) x 100.

  • Cảnh báo ký quỹ (Margin call): là thông báo được gửi đến nhà giao dịch từ nền tảng giao dịch khi vốn chủ sở hữu và ký quỹ giảm xuống mức mà cần phải nạp thêm tiền hoặc đóng bớt lệnh mở để tránh bị tự động đóng lệnh (stop out). Cảnh báo ký quỹ được gửi khi tỷ lệ ký quỹ giảm xuống mức đã định trước, mức này phụ thuộc vào loại tài khoản giao dịch.

Đóng lệnh tự động (Stop out):
Là phương pháp tự động đóng các lệnh khi tỷ lệ ký quỹ trong tài khoản giao dịch giảm xuống mức stop out (thường là 20%).


Đòn bẩy (Leverage):
Đòn bẩy là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và vốn do nhà môi giới cung cấp, ảnh hưởng đến ký quỹ cần thiết cho một lệnh mở. Đòn bẩy được biểu thị dưới dạng 1:2, 1:200, v.v., dựa trên tỷ lệ ký quỹ của nhà giao dịch so với vốn vay từ nhà môi giới. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ về đòn bẩy vì nó mang theo những rủi ro riêng đối với người giao dịch sử dụng nó.

Phí qua đêm (Swap):
Swap là lãi suất được áp dụng cho các lệnh mở qua đêm. Phí này được tính vào tài khoản giao dịch lúc 21:00 GMT+0 mỗi ngày cho đến khi lệnh được đóng. Bài viết của chúng tôi về swap cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ đề này.

Quản lý rủi ro:
Quản lý rủi ro liên quan đến việc hạn chế mức độ tiếp xúc của tài khoản giao dịch với các tổn thất tiềm năng. Các nhà giao dịch thường phát triển chiến lược giao dịch phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân. Giao dịch luôn mang một mức độ rủi ro nhất định, do đó không phù hợp với tất cả nhà đầu tư. Việc có một chiến lược quản lý rủi ro trước khi giao dịch là rất quan trọng.

Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?